|
|
|
|
LEADER |
00849pam a22002298a 4500 |
001 |
00021491 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110525s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 580.1
|b PH121L
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Thị Sản
|
245 |
0 |
0 |
|a Phân loại học thực vật
|b Giáo trình dùng cho các trường ĐHSP
|c Hoàng Thị Sản
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 224 tr.
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Thực vật
|
653 |
# |
# |
|a Phân loại
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0008034
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006915
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006915
|j KGT.0032750
|j KGT.0008034
|j KGT.0032596
|j KGT.0050168
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0008034, KGT.0032596, KGT.0032750
|b Kho giáo trình
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|