|
|
|
|
LEADER |
00945pam a22002658a 4500 |
001 |
00021501 |
008 |
110525s1978 ||||||Viesd |
005 |
20171026081023.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 577
|b S312TH
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Kiên
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh thái động vật
|c Trần Kiên
|
250 |
# |
# |
|a In lần 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 263 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh thái học
|
653 |
# |
# |
|a Động vật
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0007731, KGT.0007732, KGT.0007733, KGT.0007734, KGT.0007735, KGT.0007736, KGT.0032589
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0007732
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007785
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007785
|j KGT.0007732
|j KGT.0007734
|j KGT.0007736
|j KGT.0007735
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|