|
|
|
|
LEADER |
00999pam a22002538a 4500 |
001 |
00021502 |
008 |
110525s2000 ||||||Viesd |
005 |
20171026081023.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b T123T
|a 591.56
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Quang Mạnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Tập tính học động vật
|c Vũ Quang Mạnh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 103 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Sách bồi dưỡng giáo viên thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên THCS
|
653 |
# |
# |
|a tập tính
|
653 |
# |
# |
|a Động vật
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0008062, KGT.0008063, KGT.0008064, KGT.0008065, KGT.0032900, KGT.0033776
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0008062
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007783
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0008062
|j KGT.0008063
|j KGT.0008065
|j KGT.0032900
|j KGT.0008064
|j KD.0007783
|j KGT.0033776
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|