Lý thuyết dinh dưỡng Giáo trình CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02060pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021520 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110525s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 613.2 |b L300TH |
100 | 0 | # | |a Lương Thị Kim Tuyến |
245 | 0 | 0 | |a Lý thuyết dinh dưỡng |b Giáo trình CĐSP |c Lương Thị Kim Tuyến |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 160 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Dinh dưỡng |
653 | # | # | |a Bữa ăn |
653 | # | # | |a Khẩu phần |
653 | # | # | |a Con người |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0009562, KGT.0009563, KGT.0009564, KGT.0009565, KGT.0009566, KGT.0009567, KGT.0009568, KGT.0009569, KGT.0009570, KGT.0009571, KGT.0009572, KGT.0009573, KGT.0009574, KGT.0009575, KGT.0009576, KGT.0009577, KGT.0009578, KGT.0009579, KGT.0009580, KGT.0009581, KGT.0009582, KGT.0009583, KGT.0009584, KGT.0009585, KGT.0009586, KGT.0009587, KGT.0009588, KGT.0009589, KGT.0009590, KGT.0009591, KGT.0009592, KGT.0009593, KGT.0009594, KGT.0009595, KGT.0009596, KGT.0009597, KGT.0009598, KGT.0009599, KGT.0009600, KGT.0009601, KGT.0009602, KGT.0009603, KGT.0009604, KGT.0009605, KGT.0032521, KGT.0032585, KGT.0032708, KGT.0032851 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0009562 |
852 | # | # | |j KD.0007993 |j KGT.0009567 |j KGT.0009568 |j KGT.0009569 |j KGT.0009570 |j KGT.0009572 |j KGT.0009573 |j KGT.0009575 |j KGT.0009576 |j KGT.0009578 |j KGT.0009579 |j KGT.0009581 |j KGT.0009582 |j KGT.0009563 |j KGT.0009565 |j KGT.0009585 |j KGT.0009586 |j KGT.0009587 |j KGT.0009588 |j KGT.0009590 |j KGT.0009591 |j KGT.0009593 |j KGT.0009594 |j KGT.0009596 |j KGT.0009597 |j KGT.0009599 |j KGT.0009600 |j KGT.0009602 |j KGT.0009603 |j KGT.0009605 |j KGT.0032521 |j KGT.0032851 |j KGT.0032585 |j KGT.0032708 |j KGT.0009562 |j KGT.0009564 |j KGT.0009566 |j KGT.0009571 |j KGT.0009574 |j KGT.0009577 |j KGT.0009580 |j KGT.0009583 |j KGT.0009584 |j KGT.0009589 |j KGT.0009592 |j KGT.0009595 |j KGT.0009598 |j KGT.0009601 |j KGT.0009604 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007993 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 25/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |