Động vật học có xương sống Giáo trình Cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02240pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021521 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110525s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 596 |b Đ455V |
100 | 0 | # | |a Trần Kiên |
245 | 0 | 0 | |a Động vật học có xương sống |b Giáo trình Cao đẳng sư phạm |c Trần Kiên; Trần Hồng Việt |
260 | # | # | |b Đại học sư phạm |c 2005 |a H. |
300 | # | # | |a 528 tr. |b Hình vẽ |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ giáo dục và đào tạo - Dự án đào tạo giáo viên Trung học cơ sở |
500 | # | # | |a Sách nhà nước đặt hàng |
650 | # | 4 | |a Động vật có xương sống |
700 | 0 | # | |a Trần Hồng Việt |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0009114, KGT.0009115, KGT.0009116, KGT.0009117, KGT.0009118, KGT.0009119, KGT.0009120, KGT.0009121, KGT.0009122, KGT.0009123, KGT.0009124, KGT.0009125, KGT.0009126, KGT.0009127, KGT.0009128, KGT.0009129, KGT.0009130, KGT.0009131, KGT.0009132, KGT.0009133, KGT.0009134, KGT.0009135, KGT.0009136, KGT.0009137, KGT.0009138, KGT.0009139, KGT.0009140, KGT.0009141, KGT.0009142, KGT.0009143, KGT.0009144, KGT.0009145, KGT.0009146, KGT.0009147, KGT.0009148, KGT.0009149, KGT.0009150, KGT.0009151, KGT.0009152, KGT.0009153, KGT.0009154, KGT.0009155, KGT.0009156, KGT.0009157, KGT.0009158, KGT.0009159, KGT.0032550 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0009114 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0006361 |
852 | # | # | |j KD.0006361 |j KGT.0009139 |j KGT.0009140 |j KGT.0009141 |j KGT.0009142 |j KGT.0009144 |j KGT.0009145 |j KGT.0009147 |j KGT.0009148 |j KGT.0009150 |j KGT.0009151 |j KGT.0009153 |j KGT.0009154 |j KGT.0009156 |j KGT.0009157 |j KGT.0009159 |j KGT.0009114 |j KGT.0009115 |j KGT.0009117 |j KGT.0009118 |j KGT.0009120 |j KGT.0009121 |j KGT.0009123 |j KGT.0009124 |j KGT.0009126 |j KGT.0009127 |j KGT.0009129 |j KGT.0009130 |j KGT.0009132 |j KGT.0009133 |j KGT.0009135 |j KGT.0009136 |j KGT.0032550 |j KGT.0009116 |j KGT.0009119 |j KGT.0009122 |j KGT.0009125 |j KGT.0009128 |j KGT.0009131 |j KGT.0009134 |j KGT.0009137 |j KGT.0009138 |j KGT.0009143 |j KGT.0009146 |j KGT.0009149 |j KGT.0009152 |j KGT.0009155 |j KGT.0009158 |
910 | 0 | # | |a Hoa Lê |d 25/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |