|
|
|
|
LEADER |
01054pam a22002418a 4500 |
001 |
00021523 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110525s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 891.78
|b TH527TR
|
100 |
0 |
# |
|a Vla-di-mia-Liôp-sim
|
245 |
0 |
0 |
|a Thuyền trưởng đơn vị
|b Ghi chép từ nhật ký hàng hải do tự tay số không viết trong thời gian đi thuyền trên biển và đại dương số học, đại số học và hình học
|c Vla-di-mia-Liôp-sim, Lê-vin-xôn.V.I
|
260 |
# |
# |
|a Mát-xco-va
|b Cầu Vồng
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 124 tr.
|b Hình ảnh
|c 29 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Liên Xô
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học hiện đại
|
653 |
# |
# |
|a Nhật ký
|
700 |
0 |
# |
|a Lê-vin-xôn.V.I
|e Họa sĩ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009260, KM.0009261
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006543
|
852 |
# |
# |
|j KM.0009260
|j KD.0006543
|j KM.0009261
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|