|
|
|
|
LEADER |
00830pam a22002538a 4500 |
001 |
00021526 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110525s ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie-Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 443
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Ngọc Đĩnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển Pháp - Việt
|c Vũ Ngọc Đĩnh; Cao xuân Hạo, Phan Trác Hiệu
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b NXB Thế giới
|
300 |
# |
# |
|a 1422 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Pháp
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Pháp
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
0 |
# |
|a Cao Xuân Hạo
|e Hiệu chỉnh
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Trác Hiệu
|e Hiệu chỉnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006869
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006869
|
910 |
|
|
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|