Giáo trình sinh thái học và môi trường Dùng cho CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02166pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021532 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110525s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 577.076 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Trần Kiên |e chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình sinh thái học và môi trường |b Dùng cho CĐSP |c Trần Kiên, Mai Sỹ Tuấn |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 375 tr. |c 21 cm. |
500 | # | # | |a Sách nhà nước đặt hàng |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Sinh thái học |
653 | # | # | |a Môi trường |
653 | # | # | |a Sinh vật |
700 | 0 | # | |a Mai Sỹ Tuấn |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0008910, KGT.0008911, KGT.0008912, KGT.0008913, KGT.0008914, KGT.0008915, KGT.0008916, KGT.0008917, KGT.0008918, KGT.0008919, KGT.0008920, KGT.0008921, KGT.0008922, KGT.0008923, KGT.0008924, KGT.0008925, KGT.0008926, KGT.0008927, KGT.0008928, KGT.0008929, KGT.0008930, KGT.0008931, KGT.0008932, KGT.0008933, KGT.0008934, KGT.0008935, KGT.0008936, KGT.0008937, KGT.0008938, KGT.0008939, KGT.0008940, KGT.0008941, KGT.0008942, KGT.0008943, KGT.0008944, KGT.0008945, KGT.0008946, KGT.0008947, KGT.0032571, KGT.0032572, KGT.0032573, KGT.0032705, KGT.0032709, KGT.0032805, KGT.0032806, KGT.0032901, KGT.0032902 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0008910 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007924 |
852 | # | # | |j KD.0007924 |j KGT.0008917 |j KGT.0008918 |j KGT.0008920 |j KGT.0008921 |j KGT.0008923 |j KGT.0008924 |j KGT.0008926 |j KGT.0008927 |j KGT.0008929 |j KGT.0008930 |j KGT.0008911 |j KGT.0008912 |j KGT.0008914 |j KGT.0008915 |j KGT.0008932 |j KGT.0008933 |j KGT.0008935 |j KGT.0008936 |j KGT.0008938 |j KGT.0008941 |j KGT.0008943 |j KGT.0008944 |j KGT.0008946 |j KGT.0008947 |j KGT.0032805 |j KGT.0032806 |j KGT.0032572 |j KGT.0032573 |j KGT.0032902 |j KGT.0032705 |j KGT.0032709 |j KGT.0008940 |j KGT.0032571 |j KGT.0032901 |j KGT.0008939 |j KGT.0008942 |j KGT.0008945 |j KGT.0008910 |j KGT.0008913 |j KGT.0008916 |j KGT.0008919 |j KGT.0008922 |j KGT.0008925 |j KGT.0008928 |j KGT.0008931 |j KGT.0008934 |j KGT.0008937 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 25/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |