Giáo trình sinh lí học thực vật Sách dành cho CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02150pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021533 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110525s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 571.207 6 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Như Khanh |e chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình sinh lí học thực vật |b Sách dành cho CĐSP |c Nguyễn Như Khanh, Nguyễn Lương Hùng |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 356 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Sinh lí học |
653 | # | # | |a Thực vật |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Lương Hùng |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0008609, KGT.0008610, KGT.0008611, KGT.0008612, KGT.0008613, KGT.0008614, KGT.0008615, KGT.0008616, KGT.0008617, KGT.0008618, KGT.0008619, KGT.0008620, KGT.0008621, KGT.0008622, KGT.0008623, KGT.0008624, KGT.0008625, KGT.0008626, KGT.0008627, KGT.0008628, KGT.0008629, KGT.0008630, KGT.0008631, KGT.0008632, KGT.0008633, KGT.0008634, KGT.0008635, KGT.0008636, KGT.0008637, KGT.0008638, KGT.0008639, KGT.0008640, KGT.0008641, KGT.0008642, KGT.0008643, KGT.0008644, KGT.0008645, KGT.0008646, KGT.0008647, KGT.0008648, KGT.0008649, KGT.0008650, KGT.0008651, KGT.0008652, KGT.0008653, KGT.0032801, KGT.0032961, KGT.0034223 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0008637 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007923 |
852 | # | # | |j KD.0007923 |j KGT.0008609 |j KGT.0008610 |j KGT.0008612 |j KGT.0008613 |j KGT.0008615 |j KGT.0008616 |j KGT.0008618 |j KGT.0008619 |j KGT.0008621 |j KGT.0008622 |j KGT.0008624 |j KGT.0008625 |j KGT.0008627 |j KGT.0008628 |j KGT.0008630 |j KGT.0008631 |j KGT.0008633 |j KGT.0008634 |j KGT.0008636 |j KGT.0008638 |j KGT.0008639 |j KGT.0008641 |j KGT.0008642 |j KGT.0008644 |j KGT.0008645 |j KGT.0008647 |j KGT.0008648 |j KGT.0008650 |j KGT.0008651 |j KGT.0008653 |j KGT.0032961 |j KGT.0034223 |j KGT.0008611 |j KGT.0008614 |j KGT.0008617 |j KGT.0008620 |j KGT.0008623 |j KGT.0008626 |j KGT.0008629 |j KGT.0008632 |j KGT.0008635 |j KGT.0008637 |j KGT.0008640 |j KGT.0008643 |j KGT.0008646 |j KGT.0008649 |j KGT.0008652 |j KGT.0049190 |j KGT.0032801 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 25/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |