|
|
|
|
LEADER |
01490pam a22002898a 4500 |
001 |
00021535 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110525s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 570.071
|b TH552H
|
100 |
0 |
# |
|a Nghiêm Xuân Chư
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành sinh học
|b Sách hỗ trợ giảng viên CĐSP
|c Nghiêm Xuân Chư, Nguyễn Xuân Khiền, Bùi Quỳnh Vân, Hoàng Thị Tụy
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Sư phạm
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 372 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Sách nhà nước đặt hàng
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình
|
653 |
# |
# |
|a Kế hoạch đào tạo
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Quỳnh Vân
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Thị Tụy
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Khiền
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0009616, KGT.0009617, KGT.0009618, KGT.0009619, KGT.0009620, KGT.0009621, KGT.0009622, KGT.0009623, KGT.0009624, KGT.0009625, KGT.0009626, KGT.0009627, KGT.0009628, KGT.0009629
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0009616
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007922
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0009617
|j KGT.0009618
|j KGT.0009620
|j KGT.0009621
|j KGT.0009623
|j KGT.0009624
|j KGT.0009626
|j KGT.0009627
|j KGT.0009629
|j KD.0007922
|j KGT.0009616
|j KGT.0009619
|j KGT.0009622
|j KGT.0009625
|j KGT.0009628
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|