Hình thái_Giải phẩu học thực vật Giáo trình CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02149pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021544 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110525s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 571.2 |b H312TH |
100 | 0 | # | |a Hoàng Thị Sản |e chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Hình thái_Giải phẩu học thực vật |b Giáo trình CĐSP |c Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 381 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Thực vật |
653 | # | # | |a Giải phẩu |
653 | # | # | |a Hình thái |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Phương Nga |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0008416, KGT.0008417, KGT.0008418, KGT.0008419, KGT.0008420, KGT.0008421, KGT.0008422, KGT.0008423, KGT.0008424, KGT.0008425, KGT.0008426, KGT.0008427, KGT.0008428, KGT.0008429, KGT.0008430, KGT.0008431, KGT.0008432, KGT.0008433, KGT.0008434, KGT.0008435, KGT.0008436, KGT.0008437, KGT.0008438, KGT.0008439, KGT.0008440, KGT.0008441, KGT.0008442, KGT.0008443, KGT.0008444, KGT.0008445, KGT.0008446, KGT.0008447, KGT.0008448, KGT.0008449, KGT.0008450, KGT.0008451, KGT.0008452, KGT.0008453, KGT.0008454, KGT.0008455, KGT.0008456, KGT.0008457, KGT.0008458, KGT.0008459, KGT.0008460, KGT.0008461, KGT.0008462, KGT.0008463, KGT.0008464 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0008432 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007996 |
852 | # | # | |j KGT.0008429 |j KGT.0008431 |j KGT.0008416 |j KGT.0008418 |j KGT.0008419 |j KGT.0008421 |j KGT.0008422 |j KGT.0008424 |j KGT.0008425 |j KGT.0008427 |j KGT.0008428 |j KGT.0008433 |j KGT.0008434 |j KGT.0008436 |j KGT.0008437 |j KGT.0008439 |j KGT.0008440 |j KGT.0008442 |j KGT.0008443 |j KGT.0008445 |j KGT.0008446 |j KGT.0008447 |j KGT.0008448 |j KGT.0008450 |j KGT.0008451 |j KGT.0008453 |j KGT.0008454 |j KGT.0008456 |j KGT.0008457 |j KGT.0008459 |j KGT.0008460 |j KGT.0008462 |j KGT.0008463 |j KD.0007996 |j KGT.0008417 |j KGT.0008420 |j KGT.0008423 |j KGT.0008426 |j KGT.0008430 |j KGT.0008432 |j KGT.0008435 |j KGT.0008438 |j KGT.0008441 |j KGT.0008444 |j KGT.0008449 |j KGT.0008452 |j KGT.0008455 |j KGT.0008458 |j KGT.0008461 |j KGT.0008464 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 25/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |