Giáo trình giải phẫu học Giáo trình CĐSP

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Quách Văn Tỉnh (chủ biên)
Tác giả khác: Hoàng Văn Lương (tác giả), Nguyễn Văn Thêm (tác giả), Trần Hạnh Dung (tác giả)
Định dạng: Sách
Được phát hành: H. ĐH Sư phạm 2004
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02489pam a22002658a 4500
001 00021545
005 20171026081023.0
008 110525s2004 ||||||Viesd
041 0 # |a Vie 
082 1 4 |a 611  |b GI108TR 
100 0 # |a Quách Văn Tỉnh  |e chủ biên 
245 0 0 |a Giáo trình giải phẫu học  |b Giáo trình CĐSP  |c Quách Văn Tỉnh, Trần Hạnh Dung, Hoàng Văn Lương, Nguyễn Văn Thêm 
260 # # |a H.  |b ĐH Sư phạm  |c 2004 
300 # # |a 261 tr.  |c 24 cm. 
650 # 4 |a Con người 
653 # # |a Giải phẩu học 
700 0 # |a Hoàng Văn Lương  |e tác giả 
700 0 # |a Nguyễn Văn Thêm  |e tác giả 
700 0 # |a Trần Hạnh Dung  |e tác giả 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0009206, KGT.0009207, KGT.0009208, KGT.0009209, KGT.0009210, KGT.0009211, KGT.0009212, KGT.0009213, KGT.0009214, KGT.0009215, KGT.0009216, KGT.0009217, KGT.0009218, KGT.0009219, KGT.0009220, KGT.0009221, KGT.0009222, KGT.0009223, KGT.0009224, KGT.0009225, KGT.0009226, KGT.0009227, KGT.0009228, KGT.0009229, KGT.0009230, KGT.0009231, KGT.0009232, KGT.0009233, KGT.0009234, KGT.0009235, KGT.0009236, KGT.0009237, KGT.0009238, KGT.0009239, KGT.0009240, KGT.0009241, KGT.0009242, KGT.0009243, KGT.0009244, KGT.0009245, KGT.0009246, KGT.0009247, KGT.0009248, KGT.0009249, KGT.0009250, KGT.0009251, KGT.0009252, KGT.0009253, KGT.0009254, KGT.0009239, KGT.0009240, KGT.0009241, KGT.0009242, KGT.0009243, KGT.0009244, KGT.0009245, KGT.0009246, KGT.0009247, KGT.0009248, KGT.0009249, KGT.0009250, KGT.0009251, KGT.0009252, KGT.0009253, KGT.0009254 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0009223, KGT.0050312 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0007995 
852 # # |j KGT.0009223  |j KGT.0009225  |j KGT.0009226  |j KGT.0009227  |j KGT.0009228  |j KGT.0009230  |j KGT.0009231  |j KGT.0009233  |j KGT.0009234  |j KGT.0009236  |j KGT.0009237  |j KGT.0009206  |j KGT.0009208  |j KGT.0009209  |j KGT.0009211  |j KGT.0009214  |j KGT.0009216  |j KGT.0009217  |j KGT.0009219  |j KGT.0009220  |j KGT.0009240  |j KGT.0009241  |j KGT.0009242  |j KGT.0009243  |j KGT.0009245  |j KGT.0009246  |j KGT.0009248  |j KGT.0009249  |j KGT.0009251  |j KGT.0009252  |j KGT.0009254  |j KGT.0050312  |j KD.0007995  |j KGT.0009213  |j KGT.0009221  |j KGT.0009222  |j KGT.0009232  |j KGT.0009235  |j KGT.0009238  |j KGT.0009239  |j KGT.0009244  |j KGT.0009247  |j KGT.0009250  |j KGT.0009253  |j KGT.0009207  |j KGT.0009210  |j KGT.0009212  |j KGT.0009215  |j KGT.0009218  |j KGT.0009224  |j KGT.0009229 
910 0 # |a nhnam  |d 25/05/2011 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp