|
|
|
|
LEADER |
01002pam a22002658a 4500 |
001 |
00021549 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110525s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 660.6
|b CH527Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Ngô Thị Tường Châu
|
245 |
0 |
0 |
|a Chuyên đề : Công nghệ sinh học môi trường
|c Ngô Thị Tường Châu
|
246 |
0 |
1 |
|a En Vironmental Biotechnilogy
|
260 |
# |
# |
|a Huế
|b Nxb Huế
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 81 tr.
|b Ảnh trắng đen
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐH Khoa học Huế
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0009750
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007918
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0009750
|j KGT.0009751
|j KD.0007918
|j KGT.0009752
|j KGT.0009753
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0009750, KGT.0009751, KGT.0009752, KGT.0009753
|b Kho giáo trình
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|