Thực hành giải phẫu sinh lí người Giáo trình cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02258pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021550 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110525s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 612.007 8 |b TH552H |
100 | 0 | # | |a Tạ Thúy Lan |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Thực hành giải phẫu sinh lí người |b Giáo trình cao đẳng sư phạm |c Tạ Thúy Lan; Trần Thúy Loan |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 244 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ Giáo dục và đào tạo - Dự án đào tạo giáo viên Trung học cơ sở |
500 | # | # | |a Sách nhà nước đặt hàng |
650 | # | 4 | |a Thực hành |
653 | # | # | |a Giải phẫu người |
653 | # | # | |a Sinh lý |
700 | 0 | # | |a Trần Thị Loan |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0009517, KGT.0009518, KGT.0009519, KGT.0009520, KGT.0009521, KGT.0009522, KGT.0009523, KGT.0009524, KGT.0009525, KGT.0009526, KGT.0009527, KGT.0009528, KGT.0009529, KGT.0009530, KGT.0009531, KGT.0009532, KGT.0009533, KGT.0009534, KGT.0009535, KGT.0009536, KGT.0009537, KGT.0009538, KGT.0009539, KGT.0009540, KGT.0009541, KGT.0009542, KGT.0009543, KGT.0009544, KGT.0009545, KGT.0009546, KGT.0009547, KGT.0009548, KGT.0009549, KGT.0009550, KGT.0009551, KGT.0009552, KGT.0009553, KGT.0009554, KGT.0009555, KGT.0009556, KGT.0009557, KGT.0009558, KGT.0009559, KGT.0009560, KGT.0009561, KGT.0032802, KGT.0009522 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0009517, KGT.0051362 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0006360 |
852 | # | # | |j KGT.0009518 |j KGT.0009519 |j KGT.0009521 |j KGT.0009523 |j KGT.0009526 |j KGT.0009527 |j KGT.0009528 |j KGT.0009529 |j KGT.0009532 |j KGT.0009534 |j KGT.0009535 |j KGT.0009537 |j KGT.0009538 |j KGT.0009540 |j KGT.0009541 |j KGT.0009543 |j KGT.0009544 |j KGT.0009546 |j KGT.0009547 |j KGT.0009549 |j KGT.0009550 |j KGT.0009553 |j KGT.0009554 |j KGT.0009556 |j KGT.0009557 |j KGT.0009559 |j KGT.0009560 |j KGT.0032802 |j KD.0006360 |j KGT.0051362 |j KGT.0009517 |j KGT.0009520 |j KGT.0009522 |j KGT.0009525 |j KGT.0009530 |j KGT.0009533 |j KGT.0009536 |j KGT.0009539 |j KGT.0009542 |j KGT.0009545 |j KGT.0009548 |j KGT.0009551 |j KGT.0009555 |j KGT.0009558 |j KGT.0009561 |
910 | 0 | # | |a Hoa Lê |d 25/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |