|
|
|
|
LEADER |
01009pam a22002538a 4500 |
001 |
00021558 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110525s1983 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 571.207 8
|b TH552H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Duy Minh
|
245 |
0 |
0 |
|a Thực hành sinh lí học thực hành
|b Dùng cho giáo trình khoa sinh_hóa, sinh_địa. Trường CĐSP
|c Nguyễn Duy Minh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 99 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Sách cao đẵng sư phạm
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh lí học
|
650 |
# |
4 |
|a Thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Thực vật
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0007715, KGT.0007716, KGT.0007717, KGT.0007718, KGT.0032955
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0007715
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007915
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007915
|j KGT.0007715
|j KGT.0007716
|j KGT.0007718
|j KGT.0032955
|j KGT.0007717
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|