|
|
|
|
LEADER |
00903pam a22002538a 4500 |
001 |
00021590 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110525s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 100000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie-Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 577.03
|b T550Đ
|
110 |
1 |
# |
|a Ban từ điển
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh.
|c Ban từ điển
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 483 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Môi trường
|
650 |
# |
4 |
|a Quản lí
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển giải thích
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006872
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007521
|j KD.0007522
|j KD.0006872
|j KD.0007523
|j KM.0026291
|
910 |
|
|
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|