|
|
|
|
LEADER |
00916pam a22002658a 4500 |
001 |
00021605 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110525s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 579
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thành Đạt
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở vi sinh học
|c Nguyễn Thành Đạt
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 180 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Sách cao đẵng sư phạm
|
650 |
# |
4 |
|a Vi sinh hoc
|
653 |
# |
# |
|a Biến dị
|
653 |
# |
# |
|a Di truyền
|
653 |
# |
# |
|a Sinh trưởng
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0007782, KGT.0007783, KGT.0007784, KGT.0007785
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0007783
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007900
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0007783
|j KGT.0007784
|j KD.0007900
|j KGT.0007782
|j KGT.0007785
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|