|
|
|
|
LEADER |
01109pam a22002538a 4500 |
001 |
00021611 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110525s1987 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 611
|b GI103PH
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Xuân Nhĩ
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải phẫu người
|b Đã đựơc hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm
|c Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1987
|
300 |
# |
# |
|a 228 tr.
|c 27 cm
|
500 |
# |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
# |
4 |
|a Con người
|
653 |
# |
# |
|a giải phẫu
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Quang Vinh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0007957, KGT.0007958, KGT.0007959, KGT.0007960, KGT.0007961
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0007957
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006677
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006677
|j KGT.0007957
|j KGT.0007960
|j KGT.0007961
|j KGT.0007958
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|