Phương pháp dạy học môn Sinh học ở trung học cơ sở T.1
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02171pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021660 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110525s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 570.71 |b PH561PH |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Quang Vinh |e chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Phương pháp dạy học môn Sinh học ở trung học cơ sở |c Nguyễn Quang Vinh, Cao Gia Nức, Trần Đăng Cát |n T.1 |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 229 tr. |c 24 cm. |
650 | |a Phương pháp dạy học | ||
650 | |a Sinh học | ||
653 | # | # | |a Trung học cơ sở |
700 | 0 | # | |a Cao Gia Nức |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Trần Đăng Cát |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0008201, KGT.0008202, KGT.0008203, KGT.0008204, KGT.0008205, KGT.0008206, KGT.0008207, KGT.0008208, KGT.0008209, KGT.0008210, KGT.0008211, KGT.0008212, KGT.0008213, KGT.0008214, KGT.0008215, KGT.0008216, KGT.0008217, KGT.0008218, KGT.0008219, KGT.0008220, KGT.0008221, KGT.0008222, KGT.0008223, KGT.0008224, KGT.0008225, KGT.0008226, KGT.0008227, KGT.0008228, KGT.0008229, KGT.0008230, KGT.0008231, KGT.0008232, KGT.0008233, KGT.0008234, KGT.0008235, KGT.0008236, KGT.0008237, KGT.0008238, KGT.0008239, KGT.0008240, KGT.0008241, KGT.0008242, KGT.0008243, KGT.0008244, KGT.0032841 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0008201, KGT.0052573 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007832 |
852 | # | # | |j KGT.0008239 |j KGT.0008240 |j KGT.0008241 |j KGT.0008242 |j KGT.0008244 |j KD.0007832 |j KGT.0008201 |j KGT.0008202 |j KGT.0008204 |j KGT.0008206 |j KGT.0008207 |j KGT.0008208 |j KGT.0008210 |j KGT.0008211 |j KGT.0008213 |j KGT.0008214 |j KGT.0008216 |j KGT.0008217 |j KGT.0008219 |j KGT.0008220 |j KGT.0008222 |j KGT.0008223 |j KGT.0008225 |j KGT.0008226 |j KGT.0008228 |j KGT.0008229 |j KGT.0008231 |j KGT.0008232 |j KGT.0008234 |j KGT.0008235 |j KGT.0008237 |j KGT.0052573 |j KGT.0008203 |j KGT.0008205 |j KGT.0008209 |j KGT.0008212 |j KGT.0008215 |j KGT.0008218 |j KGT.0008221 |j KGT.0008224 |j KGT.0008227 |j KGT.0008230 |j KGT.0008233 |j KGT.0008236 |j KGT.0008238 |j KGT.0008243 |j KGT.0032841 |j KGT.0055661 |
910 | # | # | |a nhnam |d 25/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |