|
|
|
|
LEADER |
00924pam a22002658a 4500 |
001 |
00021666 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110525s2000 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 260000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 443
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Hồ Hải Thụy
|e Biên soạn
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ Điển Pháp Việt
|c Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật
|
246 |
0 |
1 |
|a Dicstionary Francais - Vietnamese
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM
|b Nxb TpHCM
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 1939 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trung tâm KHXH & NV Quốc Gia - Viện ngôn ngữ học
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Pháp
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Việt
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
700 |
0 |
# |
|a Chu Khắc Thuật
|e Biện soạn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006021
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006021
|
910 |
0 |
# |
|a Ngọc
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|