|
|
|
|
LEADER |
01051pam a22002778a 4500 |
001 |
00021675 |
005 |
20180921080909.0 |
008 |
110525s2009 |||||| sd |
041 |
0 |
# |
|a 160000
|
082 |
1 |
4 |
|a 677.003
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Hữu Chiến
|e Khởi thảo
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển dệt may Anh Việt
|b Khoảng 40000 thuật ngữ
|c Lê Hữu Chiến, Bành Tiến Long, Hoàng Thu Hà, Trần Minh Nam
|
246 |
0 |
1 |
|a English - Vietnames Textile & garment dictionary
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học & Kỹ Thuật
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 814 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Dệt may
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
0 |
# |
|a Bành Tiến Long
|e khởi thảo
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Minh Nam
|e khởi thảo
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Thu Hà
|e khởi thảo
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007535
|j KM.0026331
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
910 |
0 |
# |
|a Ngọc
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|