|
|
|
|
LEADER |
00915pam a22002538a 4500 |
001 |
00021740 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110526s2008 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 571.507 6
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Quốc Dung
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình nuôi cấy tế bào động vật
|c Trần Quốc Dung
|
260 |
# |
# |
|a Huế
|b Huế
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 109 tr.
|c 29 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Nuôi cấy mô
|
653 |
# |
# |
|a Động vật
|
653 |
# |
# |
|a Tế bào
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0009787, KGT.0009788, KGT.0009789, KGT.0009790
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0009787
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006981
|j KGT.0009787
|j KGT.0009789
|j KGT.0009790
|j KGT.0009788
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006981
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 26/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|