|
|
|
|
LEADER |
00939pam a22002538a 4500 |
001 |
00021742 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110526s1979 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 590.78
|b QU105S
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Kiên
|
245 |
0 |
0 |
|a Quan sát và thí nghiệm động vật
|c Trần Kiên; Hoàng Toàn Nhung, Lê Diên Dực
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1979
|
300 |
# |
# |
|a 212 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Động vật
|
653 |
# |
# |
|a Thí nghiệm
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàn Toán Nhung
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Diên Dực
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0007824, KGT.0007825, KGT.0007826, KGT.0007827
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0007824
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006442
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0007825
|j KGT.0007826
|j KGT.0007824
|j KGT.0007827
|j KD.0006442
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 26/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|