|
|
|
|
LEADER |
00863pam a22002538a 4500 |
001 |
00021776 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110526s1988 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 823
|b Q523N
|
100 |
0 |
# |
|a Xcôt, Oantơ
|
245 |
0 |
0 |
|a Quyntin Điuơt
|c Oantơ Xcốt; Phạm Thuỷ Ba dịch
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a Đà Nẵng
|b Nxb Đà Nẵng
|c 1988
|
300 |
# |
# |
|a 311 tr.
|c 19 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh
|
653 |
# |
# |
|a Anh
|
653 |
# |
# |
|a Văn học cổ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu thuyết
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Thủy Ba
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010484
|
852 |
# |
# |
|j KM.0010484
|j KD.0006559
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006559
|
910 |
# |
# |
|a Đức
|d 26/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|