Lý luận và phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Dùng cho các trường cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 04188pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021788 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110526s2003 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 371.8 |b L600L |
100 | 0 | # | |a Trần Như Tỉnh |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Lý luận và phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh |b Dùng cho các trường cao đẳng sư phạm |c Trần Như Tỉnh; Phạm Văn Thanh, Phạm Bá Khoa |
260 | # | # | |b Đại học sư phạm |c 2003 |a H. |
300 | # | # | |a 207 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Sách nhà nước đặt hàng |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo - Dự án đào tạo Giáo viên trung học cơ sở |
650 | # | 7 | |2 Lý luận |a Phương pháp công tác đội |
653 | # | # | |a Đội thiếu niên tiền phong |
700 | 0 | # | |a Phạm Bá Khoa |
700 | 0 | # | |a Phạm Văn Thanh |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0019623, KGT.0019624, KGT.0019625, KGT.0019626, KGT.0019627, KGT.0019628, KGT.0019629, KGT.0019630, KGT.0019631, KGT.0019632, KGT.0019633, KGT.0019634, KGT.0019635, KGT.0019636, KGT.0019637, KGT.0019638, KGT.0019639, KGT.0019640, KGT.0019641, KGT.0019642, KGT.0019643, KGT.0019644, KGT.0019645, KGT.0019646, KGT.0019647, KGT.0019648, KGT.0019649, KGT.0019650, KGT.0019651, KGT.0019652, KGT.0019653, KGT.0019654, KGT.0019655, KGT.0019656, KGT.0019657, KGT.0019658, KGT.0019659, KGT.0019660, KGT.0019661, KGT.0019662, KGT.0019663, KGT.0019664, KGT.0019665, KGT.0019666, KGT.0019667, KGT.0019668, KGT.0019669, KGT.0019670, KGT.0019671, KGT.0019672, KGT.0019673, KGT.0019674, KGT.0019675, KGT.0019676, KGT.0019677, KGT.0019678, KGT.0019679, KGT.0019680, KGT.0019681, KGT.0019682, KGT.0019683, KGT.0019684, KGT.0019685, KGT.0019686, KGT.0019687, KGT.0019688, KGT.0019689, KGT.0019690, KGT.0019691, KGT.0019692, KGT.0019693, KGT.0019694, KGT.0019695, KGT.0019696, KGT.0019697, KGT.0019698, KGT.0019699, KGT.0019700, KGT.0019701, KGT.0019702, KGT.0019703, KGT.0019704, KGT.0019705, KGT.0019706, KGT.0019707, KGT.0019708, KGT.0019709, KGT.0019710, KGT.0019711, KGT.0019712, KGT.0019713, KGT.0019714, KGT.0019715, KGT.0019716, KGT.0019717, KGT.0019718, KGT.0019719, KGT.0019720, KGT.0019721, KGT.0019722, KGT.0019723, KGT.0019724, KGT.0019725, KGT.0019726, KGT.0019727, KGT.0019728, KGT.0019729, KGT.0019730, KGT.0019731, KGT.0019732, KGT.0019733, KGT.0019734, KGT.0019735, KGT.0033525 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0019624 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0006138 |
852 | # | # | |j KGT.0019630 |j KGT.0019631 |j KGT.0019633 |j KGT.0019634 |j KGT.0019636 |j KGT.0019637 |j KGT.0019639 |j KGT.0019640 |j KGT.0019642 |j KGT.0019643 |j KGT.0019645 |j KGT.0019646 |j KGT.0019648 |j KGT.0019649 |j KGT.0019651 |j KGT.0019653 |j KGT.0019654 |j KGT.0019656 |j KGT.0019657 |j KGT.0019659 |j KGT.0019660 |j KGT.0019662 |j KGT.0019699 |j KGT.0019700 |j KGT.0019624 |j KGT.0019625 |j KGT.0019626 |j KGT.0019628 |j KGT.0019667 |j KGT.0019668 |j KGT.0019670 |j KGT.0019671 |j KGT.0019673 |j KGT.0019674 |j KGT.0019676 |j KGT.0019677 |j KGT.0019679 |j KGT.0019680 |j KGT.0019682 |j KGT.0019683 |j KGT.0019685 |j KGT.0019687 |j KGT.0019688 |j KGT.0019690 |j KGT.0019691 |j KGT.0019693 |j KGT.0019694 |j KGT.0019696 |j KGT.0019697 |j KGT.0019702 |j KGT.0019703 |j KGT.0019705 |j KGT.0019706 |j KGT.0019708 |j KGT.0019710 |j KGT.0019711 |j KGT.0019713 |j KGT.0019714 |j KGT.0019716 |j KGT.0019717 |j KGT.0019719 |j KGT.0019720 |j KGT.0019722 |j KGT.0019724 |j KGT.0019725 |j KGT.0019726 |j KGT.0019728 |j KGT.0019730 |j KGT.0019731 |j KGT.0019733 |j KGT.0019734 |j KGT.0019663 |j KGT.0019665 |j KGT.0033525 |j KD.0006138 |j KGT.0019689 |j KGT.0019692 |j KGT.0019695 |j KGT.0019698 |j KGT.0019701 |j KGT.0019704 |j KGT.0019707 |j KGT.0019709 |j KGT.0019712 |j KGT.0019715 |j KGT.0019718 |j KGT.0019721 |j KGT.0019723 |j KGT.0019727 |j KGT.0019729 |j KGT.0019732 |j KGT.0019735 |j KGT.0019623 |j KGT.0019627 |j KGT.0019629 |j KGT.0019632 |j KGT.0019635 |j KGT.0019638 |j KGT.0019641 |j KGT.0019644 |j KGT.0019647 |j KGT.0019650 |j KGT.0019652 |j KGT.0019655 |j KGT.0019658 |j KGT.0019661 |j KGT.0019664 |j KGT.0019666 |j KGT.0019669 |j KGT.0019672 |j KGT.0019675 |j KGT.0019678 |j KGT.0019681 |j KGT.0019684 |j KGT.0019686 |
910 | # | # | |a Hoa Lê |d 26/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |