Gia công cơ khí Giáo trình cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02251pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021793 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110526s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 671.3 |b GI100C |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Trọng Bình |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Gia công cơ khí |b Giáo trình cao đẳng sư phạm |c Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Văn Hảo |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 276 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | # | 7 | |a Giáo trình |
650 | |a Gia công | ||
653 | # | # | |a Cơ khí |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Hảo |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0012111, KGT.0012112, KGT.0012113, KGT.0012114, KGT.0012115, KGT.0012116, KGT.0012117, KGT.0012118, KGT.0012119, KGT.0012120, KGT.0012121, KGT.0012122, KGT.0012123, KGT.0012124, KGT.0012125, KGT.0012126, KGT.0012127, KGT.0012128, KGT.0012129, KGT.0012130, KGT.0012131, KGT.0012132, KGT.0012133, KGT.0012134, KGT.0012135, KGT.0012136, KGT.0012137, KGT.0012138, KGT.0012139, KGT.0012140, KGT.0012141, KGT.0012142, KGT.0012143, KGT.0012144, KGT.0012145, KGT.0012146, KGT.0012147, KGT.0012148, KGT.0012149, KGT.0012150, KGT.0012151, KGT.0012152, KGT.0012153, KGT.0012154, KGT.0012155, KGT.0012156, KGT.0012157, KGT.0012158 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0012111 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0006852 |
852 | # | # | |j KGT.0012111 |j KGT.0012113 |j KGT.0012114 |j KGT.0012116 |j KGT.0012117 |j KGT.0012119 |j KGT.0012120 |j KGT.0012122 |j KGT.0012123 |j KGT.0012125 |j KGT.0012128 |j KGT.0012129 |j KGT.0012130 |j KGT.0012131 |j KGT.0012133 |j KGT.0012134 |j KGT.0012136 |j KGT.0012137 |j KGT.0012139 |j KGT.0012140 |j KGT.0012142 |j KGT.0012143 |j KGT.0012145 |j KGT.0012147 |j KGT.0012148 |j KGT.0012151 |j KGT.0012152 |j KGT.0012153 |j KGT.0012154 |j KGT.0012156 |j KGT.0012157 |j KD.0006852 |j KGT.0012112 |j KGT.0012115 |j KGT.0012118 |j KGT.0012121 |j KGT.0012124 |j KGT.0012126 |j KGT.0012127 |j KGT.0012132 |j KGT.0012135 |j KGT.0012138 |j KGT.0012141 |j KGT.0012144 |j KGT.0012146 |j KGT.0012149 |j KGT.0012150 |j KGT.0012155 |j KGT.0012158 |j KGT.0055122 |j KGT.0055679 |
910 | # | # | |a Hoa Lê |d 26/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |