Giáo trình những vấn đề của thời đại
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại Học Sư Phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02325pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021810 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110526s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 303 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Vũ Hồng Tiến |
245 | 1 | 0 | |c Vũ Hồng Tiến, Nguyễn Duy Nhiên |a Giáo trình những vấn đề của thời đại |
260 | # | # | |a H. |b Đại Học Sư Phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 236 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi:Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án Đào Tạo giáo viên Trung Học Cơ Sở |
650 | # | 4 | |a Chiến tranh |
650 | # | 4 | |a Dân số |
650 | # | 4 | |a Môi trường |
653 | # | # | |a Tệ nạm xã hội |
653 | # | # | |a Xã hội học |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Duy Nhiên |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0020192, KGT.0020193, KGT.0020194, KGT.0020195, KGT.0020196, KGT.0020197, KGT.0020198, KGT.0020199, KGT.0020200, KGT.0020201, KGT.0020202, KGT.0020203, KGT.0020204, KGT.0020205, KGT.0020206, KGT.0020207, KGT.0020208, KGT.0020209, KGT.0020210, KGT.0020211, KGT.0020212, KGT.0020213, KGT.0020214, KGT.0020215, KGT.0020216, KGT.0020217, KGT.0020218, KGT.0020219, KGT.0020220, KGT.0020221, KGT.0020222, KGT.0020223, KGT.0020224, KGT.0020225, KGT.0020226, KGT.0020227, KGT.0020228, KGT.0020229, KGT.0020230, KGT.0020231, KGT.0020232, KGT.0020233, KGT.0020234, KGT.0020235, KGT.0020236, KGT.0020237, KGT.0020238, KGT.0020239, KGT.0020240 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0006548 |
852 | # | # | |j KD.0006548 |j KGT.0020225 |j KGT.0020227 |j KGT.0020228 |j KGT.0020230 |j KGT.0020231 |j KGT.0020233 |j KGT.0020234 |j KGT.0020236 |j KGT.0020237 |j KGT.0020239 |j KGT.0020240 |j KGT.0020220 |j KGT.0020222 |j KGT.0020224 |j KGT.0020207 |j KGT.0020208 |j KGT.0020210 |j KGT.0020211 |j KGT.0020213 |j KGT.0020214 |j KGT.0020216 |j KGT.0020217 |j KGT.0020219 |j KGT.0020193 |j KGT.0020194 |j KGT.0020196 |j KGT.0020197 |j KGT.0020199 |j KGT.0020200 |j KGT.0020202 |j KGT.0020203 |j KGT.0020205 |j KGT.0020192 |j KGT.0020195 |j KGT.0020198 |j KGT.0020201 |j KGT.0020204 |j KGT.0020206 |j KGT.0020209 |j KGT.0020212 |j KGT.0020215 |j KGT.0020218 |j KGT.0020221 |j KGT.0020223 |j KGT.0020226 |j KGT.0020229 |j KGT.0020232 |j KGT.0020235 |j KGT.0020238 |
852 | # | # | |j KGT.0020192 |b Kho mượn |
910 | 0 | # | |a kìm |d 26/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |