Sinh lí học trẻ em Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẵng và ĐHSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục ĐH Sư phạm
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02802pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021838 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110526s2006 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 612 |b S312L |
100 | 0 | # | |a Trần Trọng Thủy |
245 | 0 | 0 | |a Sinh lí học trẻ em |b Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẵng và ĐHSP |c Trần Trọng Thủy |
260 | # | # | |a H. |b Giáo dục |b ĐH Sư phạm |c 2006 |
300 | # | # | |a 84 tr. |c 29 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi : Bộ GD & ĐT. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
650 | # | 4 | |a Sinh lí học |
650 | # | 4 | |a Trẻ em |
653 | # | # | |a Con người |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0009398, KGT.0009399, KGT.0009400, KGT.0009401, KGT.0009402, KGT.0009403, KGT.0009404, KGT.0009405, KGT.0009406, KGT.0009407, KGT.0009408, KGT.0009409, KGT.0009410, KGT.0009411, KGT.0009412, KGT.0009413, KGT.0009414, KGT.0009415, KGT.0009416, KGT.0009417, KGT.0009418, KGT.0009419, KGT.0009420, KGT.0009421, KGT.0009422, KGT.0009423, KGT.0009424, KGT.0009425, KGT.0009426, KGT.0009427, KGT.0009428, KGT.0009429, KGT.0009430, KGT.0009431, KGT.0009432, KGT.0009433, KGT.0009434, KGT.0009435, KGT.0009436, KGT.0009437, KGT.0009438, KGT.0009439, KGT.0009440, KGT.0009441, KGT.0009442, KGT.0009443, KGT.0009444, KGT.0009445, KGT.0009446, KGT.0009447, KGT.0009448, KGT.0009449, KGT.0009450, KGT.0009451, KGT.0009452, KGT.0009453, KGT.0009454, KGT.0009455, KGT.0009456, KGT.0009457, KGT.0009458, KGT.0009459, KGT.0009460, KGT.0009461, KGT.0009462, KGT.0009463, KGT.0009464, KGT.0009465, KGT.0009466, KGT.0009467, KGT.0009468, KGT.0034382 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0009434 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007696 |
852 | # | # | |j KD.0007696 |j KGT.0009414 |j KGT.0009416 |j KGT.0009417 |j KGT.0009427 |j KGT.0009429 |j KGT.0009430 |j KGT.0009432 |j KGT.0009433 |j KGT.0009435 |j KGT.0009436 |j KGT.0009437 |j KGT.0009438 |j KGT.0009440 |j KGT.0009441 |j KGT.0009443 |j KGT.0009444 |j KGT.0009446 |j KGT.0009449 |j KGT.0009451 |j KGT.0009452 |j KGT.0009454 |j KGT.0009455 |j KGT.0009459 |j KGT.0009460 |j KGT.0009463 |j KGT.0009464 |j KGT.0009465 |j KGT.0009398 |j KGT.0009399 |j KGT.0009401 |j KGT.0009402 |j KGT.0009404 |j KGT.0009405 |j KGT.0009407 |j KGT.0009408 |j KGT.0009410 |j KGT.0009411 |j KGT.0009413 |j KGT.0009419 |j KGT.0009420 |j KGT.0009422 |j KGT.0009423 |j KGT.0009425 |j KGT.0009426 |j KGT.0034382 |j KGT.0009447 |j KGT.0009448 |j KGT.0009457 |j KGT.0009458 |j KGT.0009466 |j KGT.0009467 |j KGT.0009400 |j KGT.0009403 |j KGT.0009406 |j KGT.0009409 |j KGT.0009412 |j KGT.0009415 |j KGT.0009418 |j KGT.0009421 |j KGT.0009424 |j KGT.0009428 |j KGT.0009431 |j KGT.0009434 |j KGT.0009442 |j KGT.0009445 |j KGT.0009450 |j KGT.0009453 |j KGT.0009456 |j KGT.0009461 |j KGT.0009462 |j KGT.0009439 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 26/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |