|
|
|
|
LEADER |
00927pam a22002658a 4500 |
001 |
00021839 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110526s1982 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 539.709 2
|b V305S
|
100 |
0 |
# |
|a Astasen cốp, P.T
|
245 |
0 |
0 |
|a Viện sĩ V.Cuốosatốp
|c P.T Astasen cốp; Nguyễn Tùng Lâm; Võ Trung Hiếu
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thanh Niên
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 227 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Cuốosatốp, I.V
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý nguyên tử
|
653 |
# |
# |
|a Nhà bác học
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Tùng Lâm
|e Dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Võ Trung Hiếu
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010215, KM.0010218
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007308
|j KM.0010215
|j KM.0010218
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007308
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 26/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|