Vi sinh vật học nông nghiệp Giáo trình dùng cho hệ CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01937pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021845 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110526s2003 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 579 |b V300S |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Xuân Thành |e chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Vi sinh vật học nông nghiệp |b Giáo trình dùng cho hệ CĐSP |c Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Như Thành, Dương Đức Tiến |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2003 |
300 | # | # | |a 367 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Vi sinh vật |
653 | # | # | |a Ứng dụng |
700 | 0 | # | |a Dương Đức Tiến |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Như Thành |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0008995, KGT.0008996, KGT.0008997, KGT.0008998, KGT.0008999, KGT.0009000, KGT.0009001, KGT.0009002, KGT.0009003, KGT.0009004, KGT.0009005, KGT.0009006, KGT.0009007, KGT.0009008, KGT.0009009, KGT.0009010, KGT.0009011, KGT.0009012, KGT.0009013, KGT.0009014, KGT.0009015, KGT.0009016, KGT.0009017, KGT.0009018, KGT.0009019, KGT.0009020, KGT.0009021, KGT.0009022, KGT.0009023, KGT.0009024, KGT.0032796, KGT.0032833, KGT.0033812, KGT.0050314 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0009015 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0006901 |
852 | # | # | |j KD.0006901 |j KGT.0009020 |j KGT.0008996 |j KGT.0008997 |j KGT.0008999 |j KGT.0009000 |j KGT.0009002 |j KGT.0009003 |j KGT.0009005 |j KGT.0009006 |j KGT.0009008 |j KGT.0009009 |j KGT.0009011 |j KGT.0009012 |j KGT.0009014 |j KGT.0009016 |j KGT.0009017 |j KGT.0009019 |j KGT.0009021 |j KGT.0009022 |j KGT.0009024 |j KGT.0033812 |j KGT.0049189 |j KGT.0032833 |j KGT.0008995 |j KGT.0008998 |j KGT.0009001 |j KGT.0009004 |j KGT.0009007 |j KGT.0009010 |j KGT.0009013 |j KGT.0009015 |j KGT.0009018 |j KGT.0009023 |j KGT.0032796 |j KGT.0050314 |j KGT.0055676 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 26/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |