Giáo trình tổ chức cuộc sống gia đình Sách dùng cho cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02267pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021846 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110526s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 306.85 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Diệu Thảo |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình tổ chức cuộc sống gia đình |b Sách dùng cho cao đẳng sư phạm |c Nguyễn Thị Diệu Thảo chủ biên; Nguyễn Thị Hoang, Trịnh Xuân Thu |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 153 tr. |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Gia đình |
653 | # | # | |a Cơ sở |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Tổ chức |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Hoang |
700 | 0 | # | |a Trịnh Xuân Thu |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0020795, KGT.0020796, KGT.0020797, KGT.0020798, KGT.0020799, KGT.0020800, KGT.0020801, KGT.0020802, KGT.0020803, KGT.0020804, KGT.0020805, KGT.0020806, KGT.0020807, KGT.0020808, KGT.0020809, KGT.0020810, KGT.0020811, KGT.0020812, KGT.0020813, KGT.0020814, KGT.0020815, KGT.0020816, KGT.0020817, KGT.0020818, KGT.0020819, KGT.0020820, KGT.0020821, KGT.0020822, KGT.0020823, KGT.0020824, KGT.0020825, KGT.0020826, KGT.0020827, KGT.0020828, KGT.0020829, KGT.0020830, KGT.0020831, KGT.0020832, KGT.0020833, KGT.0020834, KGT.0020835, KGT.0020836, KGT.0020837, KGT.0020838, KGT.0020839, KGT.0020840, KGT.0032611, KGT.0032665 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0020814 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007004 |
852 | # | # | |j KGT.0020818 |j KGT.0020819 |j KGT.0020821 |j KGT.0020822 |j KGT.0020823 |j KGT.0020824 |j KGT.0020826 |j KGT.0020828 |j KGT.0020829 |j KGT.0020831 |j KGT.0020832 |j KGT.0020834 |j KGT.0020835 |j KGT.0020837 |j KGT.0020838 |j KGT.0020840 |j KGT.0020815 |j KGT.0020816 |j KGT.0020817 |j KGT.0020795 |j KGT.0020796 |j KGT.0020798 |j KGT.0020799 |j KGT.0020801 |j KGT.0020802 |j KGT.0020804 |j KGT.0020806 |j KGT.0020807 |j KGT.0020809 |j KGT.0020810 |j KGT.0020812 |j KGT.0020813 |j KGT.0032665 |j KD.0007004 |j KGT.0032611 |j KGT.0020797 |j KGT.0020800 |j KGT.0020803 |j KGT.0020805 |j KGT.0020808 |j KGT.0020811 |j KGT.0020814 |j KGT.0020820 |j KGT.0020825 |j KGT.0020827 |j KGT.0020830 |j KGT.0020833 |j KGT.0020836 |j KGT.0020839 |
910 | 0 | # | |a Đức |d 26/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |