Hoạt động nghiệp vụ của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Giáo trình Cao đẳng sư phạm

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Bùi Sỹ Tụng (Chủ biên)
Tác giả khác: Lê Kiến Thiết, Nguyễn Trọng Tiến, Phan Nguyên Thái
Định dạng: Sách
Được phát hành: H. ĐHSP 2005
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02447pam a22002898a 4500
001 00021851
005 20171026081022.0
008 110526s2005 ||||||Viesd
041 0 # |a Vie 
082 1 4 |a 371.8  |b H411Đ 
100 0 # |e Chủ biên  |a Bùi Sỹ Tụng 
245 0 0 |a Hoạt động nghiệp vụ của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh  |b Giáo trình Cao đẳng sư phạm  |c Bùi Sỹ Tụng, Lê Kiến Thiết, Phan Nguyên Thái, Nguyễn Trọng Tiến 
260 # # |a H.  |b ĐHSP  |c 2005 
300 # # |a 323 tr.  |c 24 cm. 
500 # # |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đạo tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS 
653 # # |a Hoạt động 
653 # # |a Nghiệp vụ 
653 # # |a Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh 
700 0 # |a Lê Kiến Thiết 
700 0 # |a Nguyễn Trọng Tiến 
700 0 # |a Phan Nguyên Thái 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0020096, KGT.0020097, KGT.0020098, KGT.0020099, KGT.0020100, KGT.0020101, KGT.0020102, KGT.0020103, KGT.0020104, KGT.0020105, KGT.0020106, KGT.0020107, KGT.0020108, KGT.0020109, KGT.0020110, KGT.0020111, KGT.0020112, KGT.0020113, KGT.0020114, KGT.0020115, KGT.0020116, KGT.0020117, KGT.0020118, KGT.0020119, KGT.0020120, KGT.0020121, KGT.0020122, KGT.0020123, KGT.0020124, KGT.0020125, KGT.0020126, KGT.0020127, KGT.0020128, KGT.0020129, KGT.0020130, KGT.0020131, KGT.0020132, KGT.0020133, KGT.0020134, KGT.0020135, KGT.0020136, KGT.0020137, KGT.0020138, KGT.0020139, KGT.0020140, KGT.0020141, KGT.0020142, KGT.0020143 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0020112 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0007069 
852 # # |j KGT.0020113  |j KGT.0020114  |j KGT.0020096  |j KGT.0020097  |j KGT.0020099  |j KGT.0020100  |j KGT.0020102  |j KGT.0020103  |j KGT.0020105  |j KGT.0020106  |j KGT.0020108  |j KGT.0020110  |j KGT.0020111  |j KGT.0020116  |j KGT.0020117  |j KGT.0020119  |j KGT.0020120  |j KGT.0020122  |j KGT.0020123  |j KGT.0020125  |j KGT.0020126  |j KGT.0020128  |j KGT.0020129  |j KGT.0020131  |j KGT.0020132  |j KGT.0020134  |j KGT.0020136  |j KGT.0020137  |j KGT.0020139  |j KGT.0020140  |j KGT.0020142  |j KGT.0020143  |j KD.0007069  |j KGT.0020098  |j KGT.0020101  |j KGT.0020104  |j KGT.0020107  |j KGT.0020109  |j KGT.0020112  |j KGT.0020115  |j KGT.0020118  |j KGT.0020121  |j KGT.0020124  |j KGT.0020127  |j KGT.0020130  |j KGT.0020133  |j KGT.0020135  |j KGT.0020138  |j KGT.0020141 
910 0 # |a Đức  |d 26/05/2011 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp