|
|
|
|
LEADER |
00999pam a22002778a 4500 |
001 |
00021853 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110526s1979 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 581.3
|b D300TR
|
100 |
0 |
# |
|a Đặng Văn Viện
|
245 |
0 |
0 |
|a Di truyền chọn giống thực vật
|c Đặng Văn Viện
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1979
|
300 |
# |
# |
|a 267 tr.
|c 19 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
653 |
# |
# |
|a Chọn giống
|
653 |
# |
# |
|a Di truyển học
|
653 |
# |
# |
|a Thực vật
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0007970, KGT.0007971, KGT.0007972, KGT.0007973, KGT.0007974, KGT.0007975, KGT.0007976, KGT.0007977
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0007973
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007084
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0007973
|j KGT.0007974
|j KD.0007084
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 26/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|