|
|
|
|
LEADER |
01294pam a22002898a 4500 |
001 |
00021854 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110526s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 631.5
|b TR455TR
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Hữu Yêm
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Trồng trọt
|b Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm
|c Vũ Hữu Yêm, Phùng Quốc Tuấn, Ngô Thị Đào
|n T.1
|p Đất trồng-phân bón-giống
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 242 tr.
|c 19 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Giống
|
653 |
# |
# |
|a Phân bón
|
653 |
# |
# |
|a Đất trồng
|
653 |
# |
# |
|a trồng trọt
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Thị Đào
|
700 |
0 |
# |
|a Phùng Quốc Tuấn
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0012658, KGT.0012659, KGT.0012660, KGT.0012661, KGT.0012662, KGT.0012663, KGT.0012664, KGT.0012665, KGT.0012666, KGT.0012667, KGT.0033425
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0012658
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0012659
|j KGT.0012660
|j KD.0007086
|j KGT.0033425
|j KGT.0012658
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007086
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 26/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|