Nhập môn giáo dục công dân Giáo trình cao đẵng sư phạm ngành giáo dục công dân
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03082pam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021870 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110526s2003 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 320.407 1 |b NH123M |
100 | 0 | # | |a Hà Nhật Thăng |
245 | 0 | 0 | |a Nhập môn giáo dục công dân |b Giáo trình cao đẵng sư phạm ngành giáo dục công dân |c Hà Nhật Thăng |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2003 |
300 | # | # | |a 100 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi : Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Giáo dục công dân |
653 | # | # | |a Giáo trình |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0019287, KGT.0019288, KGT.0019289, KGT.0019290, KGT.0019291, KGT.0019292, KGT.0019293, KGT.0019294, KGT.0019295, KGT.0019296, KGT.0019297, KGT.0019298, KGT.0019299, KGT.0019300, KGT.0019301, KGT.0019302, KGT.0019303, KGT.0019304, KGT.0019305, KGT.0019306, KGT.0019307, KGT.0019308, KGT.0019309, KGT.0019310, KGT.0019311, KGT.0019312, KGT.0019313, KGT.0019314, KGT.0019315, KGT.0019316, KGT.0019317, KGT.0019318, KGT.0019319, KGT.0019320, KGT.0019321, KGT.0019322, KGT.0019323, KGT.0019324, KGT.0019325, KGT.0019326, KGT.0019327, KGT.0019328, KGT.0019329, KGT.0019330, KGT.0019331, KGT.0019332, KGT.0019333, KGT.0019334, KGT.0019335, KGT.0019336, KGT.0019337, KGT.0019338, KGT.0019339, KGT.0019340, KGT.0019341, KGT.0019342, KGT.0019343, KGT.0019344, KGT.0019345, KGT.0019346, KGT.0019347, KGT.0019348, KGT.0019349, KGT.0019350, KGT.0019351, KGT.0019352, KGT.0019353, KGT.0019354, KGT.0019355, KGT.0019356, KGT.0019357, KGT.0019358, KGT.0019359, KGT.0019360, KGT.0019361, KGT.0019362, KGT.0019363, KGT.0019364, KGT.0019365, KGT.0019366, KGT.0019367, KGT.0019368, KGT.0019369 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0019287 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007862 |
852 | # | # | |j KD.0007862 |j KGT.0019339 |j KGT.0019340 |j KGT.0019341 |j KGT.0019342 |j KGT.0019344 |j KGT.0019346 |j KGT.0019347 |j KGT.0019349 |j KGT.0019350 |j KGT.0019352 |j KGT.0019353 |j KGT.0019355 |j KGT.0019356 |j KGT.0019358 |j KGT.0019359 |j KGT.0019361 |j KGT.0019362 |j KGT.0019364 |j KGT.0019365 |j KGT.0019367 |j KGT.0019288 |j KGT.0019289 |j KGT.0019290 |j KGT.0019291 |j KGT.0019293 |j KGT.0019294 |j KGT.0019296 |j KGT.0019298 |j KGT.0019299 |j KGT.0019301 |j KGT.0019302 |j KGT.0019304 |j KGT.0019305 |j KGT.0019307 |j KGT.0019308 |j KGT.0019310 |j KGT.0019311 |j KGT.0019313 |j KGT.0019314 |j KGT.0019316 |j KGT.0019318 |j KGT.0019319 |j KGT.0019321 |j KGT.0019322 |j KGT.0019324 |j KGT.0019325 |j KGT.0019327 |j KGT.0019328 |j KGT.0019332 |j KGT.0019333 |j KGT.0019335 |j KGT.0019336 |j KGT.0019330 |j KGT.0019287 |j KGT.0019292 |j KGT.0019295 |j KGT.0019297 |j KGT.0019300 |j KGT.0019303 |j KGT.0019306 |j KGT.0019309 |j KGT.0019312 |j KGT.0019315 |j KGT.0019317 |j KGT.0019320 |j KGT.0019323 |j KGT.0019326 |j KGT.0019329 |j KGT.0019331 |j KGT.0019334 |j KGT.0019337 |j KGT.0019338 |j KGT.0019343 |j KGT.0019345 |j KGT.0019348 |j KGT.0019351 |j KGT.0019354 |j KGT.0019357 |j KGT.0019360 |j KGT.0019363 |j KGT.0019366 |j KGT.0019368 |j KGT.0019369 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 26/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |