|
|
|
|
LEADER |
00885pam a22002778a 4500 |
001 |
00021883 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110526s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 947.08
|b K100L
|
100 |
0 |
# |
|a Tôn-Ma-Sêp,A
|
245 |
0 |
0 |
|a Ka-Li-Nin
|c A. Tôn-Ma-Sêp; Đào Nguyên Hưng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thanh Niên
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 365 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Liên Xô
|
650 |
# |
4 |
|a Doanh nhân
|
650 |
# |
4 |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Cuộc đời
|
653 |
# |
# |
|a Kalinin
|
653 |
# |
# |
|a Sự nghiệp
|
700 |
0 |
# |
|a Đào Nguyên Hưng
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010693, KM.0010694, KM.0010695
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007329
|
852 |
# |
# |
|j KM.0010694
|j KM.0010695
|j KD.0007329
|j KM.0010693
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 26/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|