Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm Dành cho các trường sư phạm đào tạo giáo viên THCS
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03783pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00021952 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110527s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 155 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Kế Hào |e chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm |b Dành cho các trường sư phạm đào tạo giáo viên THCS |c Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 129 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi : Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Tâm lí học lứa tuổi |
653 | # | # | |a Tâm lí học sư phạm |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Quang Uẩn |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0019900 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007871 |
852 | # | # | |j KGT.0019900, KGT.0019901, KGT.0019902, KGT.0019903, KGT.0019904, KGT.0019905, KGT.0019906, KGT.0019907, KGT.0019908, KGT.0019909, KGT.0019910, KGT.0019911, KGT.0019912, KGT.0019913, KGT.0019914, KGT.0019915, KGT.0019916, KGT.0019917, KGT.0019918, KGT.0019919, KGT.0019920, KGT.0019921, KGT.0019922, KGT.0019923, KGT.0019924, KGT.0019925, KGT.0019926, KGT.0019927, KGT.0019928, KGT.0019929, KGT.0019930, KGT.0019931, KGT.0019932, KGT.0019933, KGT.0019934, KGT.0019935, KGT.0019936, KGT.0019937, KGT.0019938, KGT.0019939, KGT.0019940, KGT.0019941, KGT.0019942, KGT.0019943, KGT.0019944, KGT.0019945, KGT.0019946, KGT.0019947, KGT.0019948, KGT.0019949, KGT.0019950, KGT.0019951, KGT.0019952, KGT.0019953, KGT.0019954, KGT.0019955, KGT.0019956, KGT.0019957, KGT.0019958, KGT.0019959, KGT.0019960, KGT.0019961, KGT.0019962, KGT.0019963, KGT.0019964, KGT.0019965, KGT.0019966, KGT.0019967, KGT.0019968, KGT.0019969, KGT.0019970, KGT.0019971, KGT.0019972, KGT.0019973, KGT.0019974, KGT.0019975, KGT.0019976, KGT.0019977, KGT.0019978, KGT.0019979, KGT.0019980, KGT.0019981, KGT.0019982, KGT.0019983, KGT.0019984, KGT.0019985, KGT.0019986, KGT.0019987, KGT.0019988, KGT.0019989, KGT.0019990, KGT.0019991, KGT.0019992, KGT.0019993, KGT.0019994, KGT.0019995, KGT.0019996, KGT.0019997, KGT.0019998, KGT.0019999, KGT.0020000, KGT.0020001, KGT.0032363 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0019944 |j KGT.0019946 |j KGT.0019947 |j KGT.0019900 |j KGT.0019901 |j KGT.0019903 |j KGT.0019904 |j KGT.0019906 |j KGT.0019949 |j KGT.0019950 |j KGT.0019952 |j KGT.0019953 |j KGT.0019955 |j KGT.0019956 |j KGT.0019958 |j KGT.0019959 |j KGT.0019963 |j KGT.0019965 |j KGT.0019966 |j KGT.0019968 |j KGT.0019969 |j KGT.0019973 |j KGT.0019974 |j KGT.0019976 |j KGT.0019977 |j KGT.0019979 |j KGT.0019982 |j KGT.0019984 |j KGT.0019985 |j KGT.0019987 |j KGT.0019988 |j KGT.0019992 |j KGT.0019994 |j KGT.0019995 |j KGT.0019997 |j KGT.0019998 |j KGT.0019908 |j KGT.0019909 |j KGT.0019910 |j KGT.0019912 |j KGT.0019913 |j KGT.0019915 |j KGT.0019916 |j KGT.0019918 |j KGT.0019919 |j KGT.0019921 |j KGT.0019924 |j KGT.0019925 |j KGT.0019926 |j KGT.0019927 |j KGT.0019929 |j KGT.0019930 |j KGT.0019932 |j KGT.0019933 |j KGT.0019935 |j KGT.0019936 |j KGT.0019938 |j KGT.0019939 |j KGT.0019941 |j KGT.0019943 |j KGT.0032363 |j KD.0007871 |j KGT.0019962 |j KGT.0019971 |j KGT.0019972 |j KGT.0019981 |j KGT.0019989 |j KGT.0019999 |j KGT.0020000 |j KGT.0048912 |j KGT.0019902 |j KGT.0019905 |j KGT.0019907 |j KGT.0019911 |j KGT.0019914 |j KGT.0019917 |j KGT.0019920 |j KGT.0019922 |j KGT.0019923 |j KGT.0019928 |j KGT.0019931 |j KGT.0019934 |j KGT.0019937 |j KGT.0019940 |j KGT.0019942 |j KGT.0019945 |j KGT.0019948 |j KGT.0019951 |j KGT.0019954 |j KGT.0019957 |j KGT.0019960 |j KGT.0019961 |j KGT.0019964 |j KGT.0019967 |j KGT.0019970 |j KGT.0019975 |j KGT.0019978 |j KGT.0019980 |j KGT.0019983 |j KGT.0019986 |j KGT.0019990 |j KGT.0019991 |j KGT.0019993 |j KGT.0019996 |j KGT.0020001 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 27/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |