|
|
|
|
LEADER |
01049pam a22002538a 4500 |
001 |
00021981 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110527s1995 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 373.1
|b T450H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Bảo
|
245 |
0 |
0 |
|a Tổ chức hoạt động dạy học ở trường trung học
|b Dùng cho các trường Đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm
|c Nguyễn Ngọc Bảo; Ngô Hiệu
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Hà Nội
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 84 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
7 |
|2 Tổ chức
|a Hoạt động
|
653 |
# |
# |
|a Giảng dạy
|
653 |
# |
# |
|a Trung học cơ sở
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Hiệu
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018743, KGT.0018744, KGT.0018745, KGT.0018746
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0018743
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006258
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006258
|j KGT.0018744
|j KGT.0018746
|j KGT.0018743
|j KGT.0018745
|
910 |
# |
# |
|a Hoa Lê
|d 27/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|