|
|
|
|
LEADER |
01067pam a22002778a 4500 |
001 |
00021983 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110527s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 22000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 671.3
|b GI100C
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Văn Khôi
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Gia công cơ khí
|b Giáo trình dùng cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm
|c Phạm Văn Khôi; Đinh Văn Phong, Nguyễn Văn Siêm...[những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 248 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi; Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Cơ khí
|
653 |
# |
# |
|a Gia công
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Siêm
|
700 |
0 |
# |
|a Đinh Văn Phong
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0010175, KGT.0032760
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0010175
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007146
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007146
|j KGT.0010175
|j KGT.0032760
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 27/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|