|
|
|
|
LEADER |
01043pam a22002658a 4500 |
001 |
00021986 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110527s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 14500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 634.9
|b L120NGH
|
100 |
0 |
# |
|a Phùng Ngọc Lan
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Lâm nghiệp
|b Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm
|c Phùng Ngọc Lan, Nguyễn Trường
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 158 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Lâm nghiệp
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trường
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0012651, KGT.0012652, KGT.0012653, KGT.0012654
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0012651
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007157
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007157
|j KGT.0012651
|j KGT.0012652
|j KGT.0012654
|j KGT.0012653
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 27/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|