|
|
|
|
LEADER |
00955pam a22002418a 4500 |
001 |
00021990 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110527s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 631.3
|b C455C
|
100 |
0 |
# |
|a Võ Tòng Xuân
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Cộng cụ và giới hóa nông nghiệp
|b Sách dùng cho giáo viên học sinh và kĩ thuật viên nông nghiệp
|c Võ Tòng Xuân chủ biên; Huỳnh Hữu Vinh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 175 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Tài liệu kĩ thuật nông nghiệp đồng bằng sông cửu long
|
653 |
# |
# |
|a Công cụ
|
653 |
# |
# |
|a Cơ giới hóa
|
653 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|
700 |
0 |
# |
|a Huỳnh Hữu Vinh
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007160
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007160
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 27/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|