|
|
|
|
LEADER |
01110pam a22002658a 4500 |
001 |
00022025 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110527s1993 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 371.8
|b PH561PH
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Như Tỉnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Phương pháp công tác đội thiếu niên tiền pjong
|b Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học
|c Trần Như Tỉnh; Ngô Quang Quế, Bùi Sỹ Tụng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Hà Nội
|c 1993
|
300 |
# |
# |
|a 152 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo - Vụ giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a Công tác đội
|
653 |
# |
# |
|a Đội thiếu niên tiền phong
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Sỹ Tụng
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Quang Quế
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018584, KGT.0018585, KGT.0018586, KGT.0018587
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008876
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008876
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 27/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|