Xã hội học đại cương Giáo trình dành cho sinh viên các trường cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03316pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022032 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110527s2003 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 301.071 |b X100H |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Sinh Huy |
245 | 0 | 0 | |a Xã hội học đại cương |b Giáo trình dành cho sinh viên các trường cao đẳng sư phạm |c Nguyễn Sinh Huy; Nguyễn Lê Văn, Vũ Minh Tâm |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2003 |
300 | # | # | |a 151 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ giáo dục và đào tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Xã hội học |
653 | # | # | |a Giáo trình |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Lê |
700 | 0 | # | |a Vũ Minh Tâm |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0019370 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0002473 |
852 | # | # | |j KD.0002473 |j KGT.0019451 |j KGT.0019419 |j KGT.0019421 |j KGT.0019422 |j KGT.0019424 |j KGT.0019425 |j KGT.0019427 |j KGT.0019428 |j KGT.0019430 |j KGT.0019431 |j KGT.0019433 |j KGT.0019434 |j KGT.0019436 |j KGT.0019438 |j KGT.0019439 |j KGT.0019441 |j KGT.0019442 |j KGT.0019444 |j KGT.0019445 |j KGT.0019447 |j KGT.0019448 |j KGT.0019450 |j KGT.0019454 |j KGT.0019370 |j KGT.0019371 |j KGT.0019373 |j KGT.0019374 |j KGT.0019376 |j KGT.0019377 |j KGT.0019379 |j KGT.0019380 |j KGT.0019382 |j KGT.0019383 |j KGT.0019385 |j KGT.0019386 |j KGT.0019388 |j KGT.0019389 |j KGT.0019391 |j KGT.0019393 |j KGT.0019394 |j KGT.0019396 |j KGT.0019397 |j KGT.0019399 |j KGT.0019401 |j KGT.0019403 |j KGT.0019404 |j KGT.0019408 |j KGT.0019409 |j KGT.0019410 |j KGT.0019411 |j KGT.0019413 |j KGT.0019414 |j KGT.0019416 |j KGT.0019417 |j KGT.0034389 |j KGT.0019423 |j KGT.0019426 |j KGT.0019429 |j KGT.0019432 |j KGT.0019435 |j KGT.0019437 |j KGT.0019440 |j KGT.0019443 |j KGT.0019446 |j KGT.0019449 |j KGT.0019452 |j KGT.0019453 |j KGT.0019455 |j KGT.0019372 |j KGT.0019375 |j KGT.0019378 |j KGT.0019381 |j KGT.0019384 |j KGT.0019387 |j KGT.0019390 |j KGT.0019392 |j KGT.0019395 |j KGT.0019398 |j KGT.0019402 |j KGT.0019405 |j KGT.0019406 |j KGT.0019407 |j KGT.0019412 |j KGT.0019415 |j KGT.0019418 |j KGT.0019420 |
852 | # | # | |j KGT.0019370, KGT.0019371, KGT.0019372, KGT.0019373, KGT.0019374, KGT.0019375, KGT.0019376, KGT.0019377, KGT.0019378, KGT.0019379, KGT.0019380, KGT.0019381, KGT.0019382, KGT.0019383, KGT.0019384, KGT.0019385, KGT.0019386, KGT.0019387, KGT.0019388, KGT.0019389, KGT.0019390, KGT.0019391, KGT.0019392, KGT.0019393, KGT.0019394, KGT.0019395, KGT.0019396, KGT.0019397, KGT.0019398, KGT.0019399, KGT.0019400, KGT.0019401, KGT.0019402, KGT.0019403, KGT.0019404, KGT.0019405, KGT.0019406, KGT.0019407, KGT.0019408, KGT.0019409, KGT.0019410, KGT.0019411, KGT.0019412, KGT.0019413, KGT.0019414, KGT.0019415, KGT.0019416, KGT.0019417, KGT.0019418, KGT.0019419, KGT.0019420, KGT.0019421, KGT.0019422, KGT.0019423, KGT.0019424, KGT.0019425, KGT.0019426, KGT.0019427, KGT.0019428, KGT.0019429, KGT.0019430, KGT.0019431, KGT.0019432, KGT.0019433, KGT.0019434, KGT.0019435, KGT.0019436, KGT.0019437, KGT.0019438, KGT.0019439, KGT.0019440, KGT.0019441, KGT.0019442, KGT.0019443, KGT.0019444, KGT.0019445, KGT.0019446, KGT.0019447, KGT.0019448, KGT.0019449, KGT.0019450, KGT.0019451, KGT.0019452, KGT.0019453, KGT.0019454, KGT.0019455, KGT.0034389 |b Kho giáo trình |
910 | 0 | # | |a Hoa Lê |d 27/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |