|
|
|
|
LEADER |
00723pam a22002298a 4500 |
001 |
00022048 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110527s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 611
|b GI103PH
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Thúy Nga
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải phẩu người
|c Trần Thúy Nga
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 346 tr.
|c 26 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Con người
|
653 |
# |
# |
|a Giải phẩu
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034422
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034422
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007705
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007705
|j KGT.0034422
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 27/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|