|
|
|
|
LEADER |
00996pam a22002778a 4500 |
001 |
00022065 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110527s1983 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 611
|b GI103PH
|
100 |
0 |
# |
|a Kabanov, A.N
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải phẫu sinh lí và vệ sinh trẻ em trước tuổi đến trường
|c A.N. Kabanov, A.P. Tsabovskaia; Nguyễn Thành Đạt dịch
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 184 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giải phẩu
|
653 |
# |
# |
|a Con người
|
653 |
# |
# |
|a Sinh lí
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thành Đạt
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Tsabovskaia, A.P
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0007874
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007716
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007716
|j KGT.0007874
|j KGT.0007873
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0007873, KGT.0007874
|b Kho giáo trình
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 27/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|