Giáo trình phương pháp thí nghiệm nông nghiệp Sách dành cho cao đẵng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02433pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022121 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110527s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 630.71 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Ngô Thị Đào |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình phương pháp thí nghiệm nông nghiệp |c Ngô Thị Đào, Nguyễn Đình Hiển, Nguyễn Thị Lan |b Sách dành cho cao đẵng sư phạm |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 159 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi : Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Phương pháp |
653 | # | # | |a Nông nghiệp |
653 | # | # | |a Thí nghiệm |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Lan |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đình Hiển |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0010920, KGT.0010921, KGT.0010922, KGT.0010923, KGT.0010924, KGT.0010925, KGT.0010926, KGT.0010927, KGT.0010928, KGT.0010929, KGT.0010930, KGT.0010931, KGT.0010932, KGT.0010933, KGT.0010934, KGT.0010935, KGT.0010936, KGT.0010937, KGT.0010938, KGT.0010939, KGT.0010940, KGT.0010941, KGT.0010942, KGT.0010943, KGT.0010944, KGT.0010945, KGT.0010946, KGT.0010947, KGT.0010948, KGT.0010949, KGT.0010950, KGT.0010951, KGT.0010952, KGT.0010953, KGT.0010954, KGT.0010955, KGT.0010956, KGT.0010957, KGT.0010958, KGT.0010959, KGT.0010960, KGT.0010961, KGT.0010962, KGT.0010963, KGT.0010964, KGT.0010965, KGT.0010966, KGT.0010967, KGT.0032541 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0010920 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007932 |
852 | # | # | |j KGT.0010920 |j KGT.0010921 |j KGT.0010923 |j KGT.0010924 |j KGT.0010926 |j KGT.0010928 |j KGT.0010929 |j KGT.0010930 |j KGT.0010932 |j KGT.0010933 |j KGT.0010935 |j KGT.0010936 |j KGT.0010938 |j KGT.0010939 |j KGT.0010941 |j KGT.0010943 |j KGT.0010944 |j KGT.0010946 |j KGT.0010947 |j KGT.0010949 |j KGT.0010950 |j KGT.0010952 |j KGT.0010953 |j KGT.0010955 |j KGT.0010956 |j KGT.0010958 |j KGT.0010959 |j KGT.0010961 |j KGT.0010963 |j KGT.0010964 |j KGT.0010966 |j KGT.0010967 |j KGT.0032541 |j KD.0007932 |j KGT.0010960 |j KGT.0010922 |j KGT.0010925 |j KGT.0010927 |j KGT.0010931 |j KGT.0010934 |j KGT.0010937 |j KGT.0010940 |j KGT.0010942 |j KGT.0010945 |j KGT.0010948 |j KGT.0010951 |j KGT.0010954 |j KGT.0010957 |j KGT.0010962 |j KGT.0010965 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 27/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |