Giáo trình kĩ thuật trồng hoa _cây cảnh Sách dành cho cao đẵng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02233pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022132 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110528s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 635.9 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Mạnh Khải |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kĩ thuật trồng hoa _cây cảnh |b Sách dành cho cao đẵng sư phạm |c Nguyễn Mạnh Khải, Đinh Sơn Quang |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 139 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐBS ghi : Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật |
653 | # | # | |a Cây cảnh |
653 | # | # | |a Hoa |
700 | 0 | # | |a Đinh Sơn Quang |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0012536, KGT.0012537, KGT.0012538, KGT.0012539, KGT.0012540, KGT.0012541, KGT.0012542, KGT.0012543, KGT.0012544, KGT.0012545, KGT.0012546, KGT.0012547, KGT.0012548, KGT.0012549, KGT.0012550, KGT.0012551, KGT.0012552, KGT.0012553, KGT.0012554, KGT.0012555, KGT.0012556, KGT.0012557, KGT.0012558, KGT.0012559, KGT.0012560, KGT.0012561, KGT.0012562, KGT.0012563, KGT.0012564, KGT.0012565, KGT.0012566, KGT.0012567, KGT.0012568, KGT.0012569, KGT.0012570, KGT.0012571, KGT.0012572, KGT.0012573, KGT.0012574, KGT.0012575, KGT.0012576, KGT.0012577, KGT.0032622, KGT.0032623, KGT.0032870, KGT.0032972, KGT.0033527 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0012536 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007934 |
852 | # | # | |j KD.0007934 |j KGT.0012541 |j KGT.0012543 |j KGT.0012545 |j KGT.0012546 |j KGT.0012548 |j KGT.0012549 |j KGT.0012551 |j KGT.0012552 |j KGT.0012554 |j KGT.0012555 |j KGT.0012557 |j KGT.0012558 |j KGT.0012560 |j KGT.0012561 |j KGT.0012563 |j KGT.0012565 |j KGT.0012566 |j KGT.0012568 |j KGT.0012569 |j KGT.0012571 |j KGT.0012572 |j KGT.0012574 |j KGT.0012575 |j KGT.0012577 |j KGT.0012537 |j KGT.0012538 |j KGT.0012540 |j KGT.0032623 |j KGT.0032972 |j KGT.0032622 |j KGT.0032870 |j KGT.0033527 |j KGT.0012536 |j KGT.0012539 |j KGT.0012542 |j KGT.0012544 |j KGT.0012547 |j KGT.0012550 |j KGT.0012553 |j KGT.0012556 |j KGT.0012559 |j KGT.0012562 |j KGT.0012564 |j KGT.0012567 |j KGT.0012570 |j KGT.0012573 |j KGT.0012576 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 28/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |