|
|
|
|
LEADER |
01875pam a22003138a 4500 |
001 |
00022190 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110528s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 630.71
|b TH552H
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Thị Mười Ba
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học : Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp
|b Sách trợ giúp giảng viên CĐSP
|c Phạm Thị Mười Ba, Võ Ngọc Thanh, Lê Ngọc Tiết...
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học sư phạm
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 292 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS
|
650 |
# |
4 |
|a Kĩ thuật nông nghiệp
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục cao đẵng
|
650 |
# |
4 |
|a Kế hoạch
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp giảng dạy
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo viên
|
653 |
# |
# |
|a Đào tạo
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Ngọc Tiết
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Võ Ngọc Thanh
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0012500, KGT.0012501, KGT.0012502, KGT.0012503, KGT.0012504, KGT.0012505, KGT.0012506, KGT.0012507, KGT.0012508, KGT.0012509, KGT.0012510, KGT.0012511, KGT.0012512, KGT.0012513, KGT.0012514, KGT.0012515, KGT.0012516, KGT.0012517, KGT.0012518, KGT.0012519, KGT.0012520, KGT.0012521
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0012501
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007952
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0012501
|j KGT.0012500
|j KGT.0012503
|j KGT.0012504
|j KGT.0012506
|j KGT.0012507
|j KGT.0012509
|j KGT.0012510
|j KGT.0012512
|j KGT.0012513
|j KGT.0012517
|j KGT.0012518
|j KGT.0012520
|j KGT.0012515
|j KD.0007952
|j KGT.0012502
|j KGT.0012505
|j KGT.0012508
|j KGT.0012511
|j KGT.0012514
|j KGT.0012516
|j KGT.0012519
|j KGT.0012521
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 28/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|