|
|
|
|
LEADER |
01048pam a22002538a 4500 |
001 |
00022205 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110528s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370
|b GI108D
|
100 |
0 |
# |
|a Makarenko,A.S
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo dục lao động
|c A.S.Makarenko; Đặng Thị Huệ, Nguyễn Dương Khư dịch
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 303 tr.
|c 20 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục
|
650 |
# |
4 |
|a Lao động
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Dương Khư
|e Dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Thị Huệ
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018552, KGT.0018553, KGT.0018554, KGT.0018555
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008925, KM.0002824
|
852 |
# |
# |
|j KM.0002823, KM.0002822, KM.0002821, KM.0012108
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KM.0002824
|j KM.0002823
|j KM.0002821
|j KGT.0018552
|j KGT.0018554
|j KGT.0018555
|j KD.0008925
|j KM.0012108
|j KM.0002822
|j KGT.0018553
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 28/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|