|
|
|
|
LEADER |
01138pam a22002418a 4500 |
001 |
00022209 |
005 |
20181001161019.0 |
008 |
110528s2006 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 35000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b L504GI
|a 344.597
|
110 |
1 |
# |
|a Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
|b Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Lao động xã hội
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 147 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Nghị định
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0020462, KGT.0020463, KGT.0020464, KGT.0020465, KGT.0020466, KGT.0020467, KGT.0020468, KGT.0020469, KGT.0020470, KGT.0020471
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0020462
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009012
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0020463
|j KGT.0020464
|j KGT.0020466
|j KGT.0020467
|j KGT.0020469
|j KGT.0020470
|j KD.0009012
|j KGT.0020468
|j KGT.0020471
|j KGT.0020462
|j KGT.0020465
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|e ltkchi
|f 01/10/2018
|d 28/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|